Có 2 kết quả:
侦听 zhēn tīng ㄓㄣ ㄊㄧㄥ • 偵聽 zhēn tīng ㄓㄣ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eavesdrop
(2) to tap (telephone conversations)
(3) to intercept and investigate
(2) to tap (telephone conversations)
(3) to intercept and investigate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eavesdrop
(2) to tap (telephone conversations)
(3) to intercept and investigate
(2) to tap (telephone conversations)
(3) to intercept and investigate
Bình luận 0